Có 2 kết quả:

开山 kāi shān ㄎㄞ ㄕㄢ開山 kāi shān ㄎㄞ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut into a mountain (to open a mine)
(2) to open a monastery

Bình luận 0