Có 2 kết quả:
开山 kāi shān ㄎㄞ ㄕㄢ • 開山 kāi shān ㄎㄞ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut into a mountain (to open a mine)
(2) to open a monastery
(2) to open a monastery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut into a mountain (to open a mine)
(2) to open a monastery
(2) to open a monastery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0